Review – Đánh Giá – Tổng Quan Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
Xem Nhanh Bài Viết
Thông số kỹ thuật
MODEL | NIS-C24R2H12 | ||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) |
||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
W | 2,150 (520 – 2,450) |
|
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
A | 9.5 (1.9 – 11.1) |
|
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
CSPF | 4,5 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) | 45/39/36/31 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 998 x 325 x 226 | |
Khối lượng | kg | 12.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 810 x 585 x 280 | |
Khối lượng | kg | 33 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 |
Gas | mm | Ø15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Màng lọc khí sạch NaFin 5 X3 sức mạnh
- Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh
- Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
- Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
- Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
- Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
- Đảo gió 2 chiều tự động
- Tự khởi động lại sau khi có điện
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2H12 24000BTU
MODEL NIS-C24R2H12 |
Công suất làm lạnh |
(Nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6.59 (1.99 – 7.18) |
Btu/h 22,500 |
(6,800 – 24,500) |
Điện năng tiêu thụ |
(Nhỏ nhất – Lớn nhất) W 2,150 |
(520 – 2,450) |
Cường độ dòng điện |
(Nhỏ nhất – Lớn nhất) A 9.5 |
(1.9 – 11.1) |
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐ |
CSPF 4,5 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) m3/h 1100/1050/800/650 |
Năng suất tách ẩm L/h 2.6 |
Độ ồn |
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) dB(A) 45/39/36/31 |
Kích thước |
(Rộng x Cao x Sâu) mm 998 x 325 x 226 |
Khối lượng kg 12.5 |
Với các thông tin bên trên, Điện máy Việt Nam đã giới thiệu, review, và đánh giá nhanh sản phẩm đang bán rất chạy trên thị trường. Hy vọng các bạn sẽ hiểu thêm được các tính năng khác biệt của sản phẩm này, và chọn cho mình các sản phẩm ưng ý, chất lượng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa: Xem Tại đây
nguồn st: Trần Đình
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.