Review – Đánh Giá – Tổng Quan Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Xem Nhanh Bài Viết
Thông số kỹ thuật

- Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450)
- Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) HP 2
- Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50
- Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100)
- Chế độ sưởi W 1700(350-2150)
- Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5)
- Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0)
- Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2
- Khử mùi L/h 1,8
- Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520
- Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38
- Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345
- Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5
- Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52
- Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271
- Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340
- Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41
- Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45
- Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12
- Chiều dài ống tối đa m 15
- Chiều cao ống tối đa m 10
- Loại môi chất lạnh R410A
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 inverter APS/APO-H180 GOLD
Điều hòa Sumikura 18000BTU 2 chiều inverter APS/APO-H180GOLD |
Năng suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450) |
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500) |
HP 2 |
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1662( 350-2100) |
Chế độ sưởi W 1700(350-2150) |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) A 7.5(1.62-9.5) |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) A 7.7(1.6-10.0) |
Hiệu suất năng lượng EER W/W 3.5/3.2 |
Khử mùi L/h 1,8 |
Dàn lạnh Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) m3/h 820/720/620/520 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 44/41/38 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 900*220*291 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 970*290*345 |
Trọng lượng tịnh /cả thùng kg 17.0/20.5 |
Dàn nóng Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) dB(A) 52 |
Kích thước máy (W/H/D) mm 782*580*271 |
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 905*640*340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) kg 39/41 |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) kg 43/45 |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) mm 6/12 |
Chiều dài ống tối đa m 15 |
Chiều cao ống tối đa m 10 |
Loại môi chất lạnh R410A |
Với các thông tin bên trên, Điện máy Việt Nam đã giới thiệu, review, và đánh giá nhanh sản phẩm đang bán rất chạy trên thị trường. Hy vọng các bạn sẽ hiểu thêm được các tính năng khác biệt của sản phẩm này, và chọn cho mình các sản phẩm ưng ý, chất lượng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa: Xem Tại đây
nguồn st: Trần Đình
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.